Có 2 kết quả:
阳盛 yáng shèng ㄧㄤˊ ㄕㄥˋ • 陽盛 yáng shèng ㄧㄤˊ ㄕㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
excess of yang 陽|阳[yang2] in TCM
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
excess of yang 陽|阳[yang2] in TCM
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0